Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D60 hay Nikon D70s, Nikon D60 vs Nikon D70s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D60 hay Nikon D70s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D60
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D70s
( 0 người chọn )
1
0
Nikon D60
Nikon D70s

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon  D60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D60 Double zoom kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D60 (NIKKOR DX 18-55mm F3.5-5.6 G AF-S VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D70s Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D70s (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D60 (1 ý kiến)
haonguyenhdđộ phân giải cao, kiểu dáng đẹp(4.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D70s (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D60 Body
đại diện cho
Nikon D60
vsNikon D70s Body
đại diện cho
Nikon D70s
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.7 x 15.5 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equivvsAuto, 200 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 94 x 64 mmvs132 x 103 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera471gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ