Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.081.600 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 600D (5 ý kiến)
quangtiencapitanKhả năng quay video full HD 1080p(3.642 ngày trước)
capitanCảm biến APS-C CMOS 18.7 Mp xuất ra ảnh lên tới 18MP, trong khi xử lý DIGIC 4 có thể chụp lên đến 34 hình ảnh JPEG,(3.752 ngày trước)
ngocbichndcanon600d co thiết kế nhỏ gọn , tiện lợi mà không kém phần sang trọng, hình ảnh sắc nét, nhiều hiệu ứng cho bạn lựa chon khi chụp ảnh hươn sơ với nikond80(3.769 ngày trước)
hoccodon6chụp ảnh đẹp kiểu dáng đẹp hơn giá tốt hơn nên phải chọn thôi(3.952 ngày trước)
lienachauTUY CANON MAT HON TI NHUNG CHUP HING DEP HON(4.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D80 (3 ý kiến)
cuongjonstone123có thể cài đặt thủ công hầu hết chức năng với phím tròn xoay đằng sau đến các nấc bấm tương ứng(4.069 ngày trước)
youknowwhoNikon D80 có giá rẻ hơn chất lượng đảm bảo(4.666 ngày trước)
tuk1612chất lượng máy tốt,giá thành rẻ hơn(4.701 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 600D (EOS Rebel T3i / EOS Kiss X5) Body đại diện cho Canon 600D | vs | Nikon D80 Body đại diện cho Nikon D80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100, 125, 200, 400, 600, 800, 1000, 1200, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 5000, 6400 | vs | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 3840×2400 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 100 x 80 mm | vs | 132 x 103 x 77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 575g | vs | 668g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 600D vs Nikon D7000 |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-5N |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Fujifilm X100 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Sony NEX-7 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Olympus E-PM1 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 600D vs Olympus E-PL3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Pentax K-01 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 600D vs Pentax K200D |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Nikon D3200 |
Canon 600D vs Canon 1D C |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 600D vs Canon 50D |
Canon 600D vs Sony A35 |
Canon 600D vs Pentax K-30 |
Canon 600D vs Sony A37 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Canon EOS-M |
Canon 600D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 600D vs Pentax K-50 |
Canon 600D vs Pentax K-500 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 600D vs Nikon 1 v3 |
Canon 600D vs Samsung NX3000 |
Canon 600D vs Rebel T5 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Canon 600D vs Samsung NX300 |
Canon 600D vs Sony A6000 |
Canon 600D vs Samsung NX300M |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 600D vs Alpha NEX-5T |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Canon 100D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 400D |
Canon 600D vs Pentax K-S1 |
Canon 600D vs Pentax K-3 |
Canon 600D vs Pentax Q-S1 |
Canon 600D vs Sony a5100 |
Canon 600D vs Sony NEX-3N |
Canon 550D vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Canon 60D vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Nikon D5000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Sigma SD14 |
Nikon D80 vs Sigma SD15 |
Nikon D80 vs Fujifilm IS Pro |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |