Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R7 hay LG G4, Oppo R7 vs LG G4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R7 hay LG G4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R7 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo R7 Golden
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 H815 Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 H815 Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G4 H815 Genuine Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G4 (3 ý kiến)
anht401Máy ảnh trên LG G4 đã loại bỏ hoàn toàn khái niệm về những bức ảnh nghiệp dư trên điện thoại mà thay vào đó là chất lượng cực kỳ chuyên nghiệp. LG G4 sử dụng máy ảnh chính 16MP với khẩu f/1.8, điều này giúp cho nó trở thành một trong những smartphone có khẩu lớn nhất thế giới, song song với đó là khả năng thu sáng tốt hơn giúp cải thiện việc chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.(3.239 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEMình không thích hàng trung quốc ủng hộ g4(3.424 ngày trước)
lopforever1992Màn hình hiển thị tốt hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.453 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R7 Golden
đại diện cho
Oppo R7
vsLG G4 H815 Genuine Leather Brown
đại diện cho
LG G4
H
Hãng sản xuấtOppovsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2320mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs375giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Nâu
Màu
Trọng lượng147gvs155gTrọng lượng
Kích thước143 x 71 x 6.3 mmvs148.9 x 76.1 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ