Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 hay BPhone, LG G4 vs BPhone

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 hay BPhone đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 H815 Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 H815 Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G4 H815 Genuine Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Bkav BPhone 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Bkav BPhone 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Bkav BPhone Limited Edition 128GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 (2 ý kiến)
anht401LG G4 cũng được tích hợp công nghệ chống rung quang học OIS (Optical Image Stabilization) và đặc biệt là tính năng lấy nét tự động bằng lazer chỉ có trên điện thoại của LG. Công nghệ lấy nét laser cho phép canh nét nhanh chóng hơn, đồng thời cũng giúp chụp ảnh thiếu sáng tốt hơn đáng kể. Camera trên G4 cũng có khả năng quay video 4K chất lượng cao với âm thanh trong trẻo và rõ ràng.(3.239 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinMàn hình to, kiểu dáng mới, camera sắc nét(3.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BPhone (2 ý kiến)
vantutnThật không thể tin nổi, thật tuyệt vời.(3.344 ngày trước)
lopforever1994Có thiết kế nhỏ gọn hơn, nhẹ hơn(3.424 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
đại diện cho
LG G4
vsBkav BPhone 16GB Black
đại diện cho
BPhone
H
Hãng sản xuấtLGvsBkavHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 MSM8974 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsBOSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16.7M Màu TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vsKính bảo vệ: Gorilla Glass 3
Sạc nhanh
Công nghệ Fast Tracking
Cảm biến Omnivision, Ubi Focus, chụp ảnh trước lấy nét sau
Camera trước 5MP
Giao tiếp Transfer Jet
Trang bị hệ thống Firewall
Tích hợp Bkav Mobile Security
Hỗ trợ Live Stream
Nghe nhạc: FLAC, ALAC, 24-bit/192kHz
Mic chống ồn kép FluenceHD
Theo dõi sức khỏe
Nano-sim
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ375giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs145gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.1 x 9.8 mmvs141 x 69 x 7.5mmKích thước
D

Đối thủ