Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 hay LG G4 Dual, LG G4 vs LG G4 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 hay LG G4 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 H815 Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 H815 Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G4 H815 Genuine Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818P) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 (1 ý kiến)
anht401LG G4 mang phong cách thiết kế cổ điển kết hợp hiện đại(3.239 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 Dual (2 ý kiến)
PhukienthoitrangYMEG4 dual kiểu dáng đẹp, 2 sim tiện lợi(3.424 ngày trước)
lopforever1993Máy có hai khe cắm sim tiện dụng(3.430 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
đại diện cho
LG G4
vsLG G4 Dual (G4 Dual-LTE / G4 Dual-SIM / LG H818N) Gold
đại diện cho
LG G4 Dual
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)Chipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ375giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng155gvs155gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.1 x 9.8 mmvs148.9 x 76.1 x 6.3 - 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ