Nikon D60 Body đại diện cho Nikon D60 | vs | Samsung NX11 Body đại diện cho Samsung NX11 |
T |
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Samsung | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equiv | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | | vs | phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • JPEG | vs | • JPG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | | vs | 720p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • In-camera raw conversion | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng |
T |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 94 x 64 mm | vs | 123 x 82 x 39.98 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 471g | vs | 350g | Trọng lượng Camera |
Website | | vs | Chi tiết | Website |