Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D60 hay Samsung NX11, Nikon D60 vs Samsung NX11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D60 hay Samsung NX11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D60
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX11
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon D60
Samsung NX11

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon  D60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D60 Double zoom kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D60 (NIKKOR DX 18-55mm F3.5-5.6 G AF-S VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX11 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20-50mm F3.5-5.6 ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D60 Body
đại diện cho
Nikon D60
vsSamsung NX11 Body
đại diện cho
Samsung NX11
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equivvsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsphụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsphụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• JPG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 94 x 64 mmvs123 x 82 x 39.98 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera471gvs350gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ