Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 37 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9100 (Galaxy S II / Galaxy S 2) 16GB Black đại diện cho Galaxy S2 | vs | Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32Gb Marble White đại diện cho Galaxy Note II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - S Pen stylus - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out - SNS integration - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 8.5 mm | vs | 151.1 x 80.5 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
Galaxy S2 vs iPhone 4S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs LG Thrill 4G |
Galaxy S2 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs Motorola DROID X2 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs HTC Vivid |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs 808 PureView |
Galaxy S2 vs HTC One V |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs HTC One X |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs Lumia 610 |
Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy S2 vs iPhone 5 |
Galaxy S2 vs Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs HTC One X+ |
Galaxy S2 vs Galaxy S III mini |
Galaxy S2 vs DROID RAZR M |
Galaxy S2 vs DROID RAZR HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V MT887 |
Galaxy S2 vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy Note II vs iPhone 5 |
Galaxy Note II vs Galaxy S3 |
Galaxy Note II vs HTC One X+ |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Galaxy S III mini |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs HTC One ST |
Galaxy Note II vs HTC One SC |
Galaxy Note II vs HTC One SU |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 822 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 510 |
Galaxy Note II vs DROID RAZR M |
Galaxy Note II vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note II vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V MT887 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs HTC One SV |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia J |
Galaxy Note II vs Lumia 505 |
Galaxy Note II vs Xperia ZL |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Lumia 720 |
Galaxy Note II vs Lumia 520 |
Galaxy Note II vs HTC One |
Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Xperia L |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III |
Galaxy Note II vs Lumia 925 |
Galaxy Note II vs Lumia 928 |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X |
Galaxy Note II vs LG G2 |
Galaxy Note II vs iPhone 5C |
Galaxy Note II vs iPhone 5S |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S5 |
Galaxy Note II vs Note 4 Duos |
Galaxy Note vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note II |
iPhone 4S vs Galaxy Note II |
iPhone 4 vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note II |
Lumia 610 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
HTC One XL vs Galaxy Note II |
HTC One S vs Galaxy Note II |
HTC One X vs Galaxy Note II |
HTC One V vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia sola vs Galaxy Note II |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Nexus S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
Tuy giá Note II có "chat" hơn kha khá. Nhưng nếu lựa chọn thì mình nghĩ so với mua S2 chính hãng thì mua Note sách tay giá không quá chênh lệch.(4.374 ngày trước)