Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 23.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus OM-D E-M5 Body đại diện cho Olympus OM-D E-M5 | vs | Sony Alpha 7R Body đại diện cho Sony Alpha 7R | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 36 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: (200 - 25600), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 | vs | 7360 x 4144 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 89 x 43 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 425g | vs | 465g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-30 |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 650D |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-G5 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-5 II |
Olympus OM-D E-M5 vs Sony NEX-6 |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus OM-D E-M5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 70D |
Olympus OM-D E-M5 vs Olympus PEN E-P5 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D610 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon 1 v3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-T1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Rebel T5 |
Olympus OM-D E-M5 vs Samsung NX300 |
Olympus OM-D E-M5 vs Sony A6000 |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon Df |
Olympus OM-D E-M5 vs Olympus OM-D E-M10 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D3300 |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M5 vs Samsung NX30 |
Nikon D3200 vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony A57 vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony NEX-7 vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-P3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Fujifilm X100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D7000 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D5100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GF5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL1s vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-G3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX20 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-01 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX200 vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony Alpha 7R vs Nikon Df |
Sony Alpha 7R vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7R |
Sony Alpha 7 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7R |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |