Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-PL5 Body đại diện cho Olympus PEN E-PL5 | vs | Fujifilm X-E2 Body đại diện cho Fujifilm X-E2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (200 - 1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto (400-6400), Manual (200-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Màn hình cảm ứng | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 64 x 38 mm | vs | 129 x 75 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 325g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Olympus PEN E-PL5 vs Canon EOS 70D |
Olympus PEN E-PL5 vs Fujifilm X-M1 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung Galaxy NX |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax K-50 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax Q7 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax K-500 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX2000 |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-G6 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX1100 |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Olympus PEN E-PL5 vs Olympus PEN E-P5 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX3000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX300 |
Olympus PEN E-PL5 vs Sony A6000 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX300M |
Olympus PEN E-PL5 vs Nikon D5200 |
Olympus PEN E-PM2 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus OM-D E-M5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D3200 vs Olympus PEN E-PL5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-PL3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-PL1s vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-PL1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-6 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-7 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Panasonic DMC-GF5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5N vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-3D vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-E2 vs Samsung NX mini |
Fujifilm X-E2 vs Nikon 1 J3 |
Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M10 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX300M vs Fujifilm X-E2 |
Sony A6000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX300 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX2000 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GF6 vs Fujifilm X-E2 |
Pentax Q7 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E2 |
Fujifilm X-T1 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-E2 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-E2 |