Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn LG G3 S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn OnePlus One (1 ý kiến)
tebetiCảm ứng mượt mà, pin lâu, hình ảnh sắc nét(3.321 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G3 S (LG G3 Beat) Metallic Black đại diện cho LG G3 S | vs | OnePlus One 16GB Black đại diện cho OnePlus One | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | OnePlus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2540mAh | vs | Li-Po 3100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.7 x 69.6 x 10.3 mm | vs | 152.9 x 75.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG G3 S vs Galaxy Alpha |
LG G3 S vs iPhone 6 |
LG G3 S vs iPhone 6 Plus |
LG G3 S vs Note 4 |
LG G3 S vs Note Edge |
LG G3 S vs Galaxy S5 active |
LG G3 S vs Moto X 2014 |
LG G3 S vs Xperia Z3 |
LG G3 S vs Desire 820 |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note |
LG G3 S vs LG G3 isai |
LG G3 S vs Desire 816 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs HTC One M8 |
LG G3 S vs LG G3 S Dual |
LG G3 S vs LG G3 Dual-LTE |
LG G3 S vs LG G3 A |
LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
LG G3 S vs LG G3 Screen |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 2A |
LG G3 S vs LG Magna |
LG G3 S vs Meizu MX4 |
LG G3 S vs Meizu MX4 Pro |
LG G3 S vs Meizu m2 Note |
G Vista vs LG G3 S |
One mini 2 vs LG G3 S |
lg g3 vs LG G3 S |
G2 mini vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1s vs LG G3 S |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Xperia Z1 vs LG G3 S |
LG G2 vs LG G3 S |
Motorola Moto X vs LG G3 S |
Galaxy S4 zoom vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 vs LG G3 S |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
Zenfone 6 vs LG G3 S |
Blackberry Z30 vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 vs LG G3 S |
iPhone 5S vs LG G3 S |
iPhone 5 vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
lg L90 vs LG G3 S |
L90 Dual vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
OnePlus One vs Zenfone 2 |
OnePlus One vs Galaxy E7 |
OnePlus One vs Galaxy E5 |
OnePlus One vs Lava Iris Fuel 60 |
OnePlus One vs Oppo R1C |
OnePlus One vs Oppo R1 |
OnePlus One vs LG Magna |
OnePlus One vs LG Leon |
OnePlus One vs Lenovo K80 |
OnePlus One vs HTC J Butterfly 3 |
OnePlus Two vs OnePlus One |
iPhone 6 vs OnePlus One |
Galaxy S5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
HTC One M8 vs OnePlus One |
lg g3 vs OnePlus One |
Lenovo A516 vs OnePlus One |
Zenfone 5 vs OnePlus One |
Xperia T3 vs OnePlus One |
Moto E vs OnePlus One |
Xiaomi Mi 3 vs OnePlus One |
Zenfone 6 vs OnePlus One |
lg L90 vs OnePlus One |
L90 Dual vs OnePlus One |
G2 mini vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
LG L Fino vs OnePlus One |
LG L Bello vs OnePlus One |
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One |
Butterfly 2 vs OnePlus One |
Desire 516 vs OnePlus One |
Desire 510 vs OnePlus One |