Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus One hay Lenovo K80, OnePlus One vs Lenovo K80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus One hay Lenovo K80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OnePlus One
( 0 người chọn )
vs
Lenovo K80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
OnePlus One
Lenovo K80

So sánh về giá của sản phẩm

OnePlus One 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
OnePlus One 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K80 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K80 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn OnePlus One (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo K80 (2 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ cao có thể cop phim vào xem thoải mái(3.177 ngày trước)
lopforever1992Máy có bộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều dữ liệu hơn(3.349 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

OnePlus One 16GB Black
đại diện cho
OnePlus One
vsLenovo K80 32GB
đại diện cho
Lenovo K80
H
Hãng sản xuấtOnePlusvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vs1.2 GhzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng162gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.9 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ