Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
OnePlus One 16GB Black đại diện cho lg L90 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | OnePlus | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 3GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3100mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 162g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 152.9 x 75.9 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
lg L90 vs lg L70 |
lg L90 vs L40 Dual |
lg L90 vs G Pro 2 |
lg L90 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Desire 310 |
lg L90 vs Zenfone 6 |
lg L90 vs LG G3 S |
lg L90 vs LG F60 |
lg L90 vs LG Magna |
L90 Dual vs lg L90 |
G2 mini vs lg L90 |
LG F70 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L90 |
nokia xl vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L90 |
Lumia Icon vs lg L90 |
Moto G Dual sim vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
Moto G vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
OnePlus One vs Zenfone 2 |
OnePlus One vs Galaxy E7 |
OnePlus One vs Galaxy E5 |
OnePlus One vs Lava Iris Fuel 60 |
OnePlus One vs Oppo R1C |
OnePlus One vs Oppo R1 |
OnePlus One vs LG Magna |
OnePlus One vs LG Leon |
OnePlus One vs Lenovo K80 |
OnePlus One vs HTC J Butterfly 3 |
OnePlus Two vs OnePlus One |
iPhone 6 vs OnePlus One |
Galaxy S5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
HTC One M8 vs OnePlus One |
lg g3 vs OnePlus One |
Lenovo A516 vs OnePlus One |
Zenfone 5 vs OnePlus One |
Xperia T3 vs OnePlus One |
Moto E vs OnePlus One |
Xiaomi Mi 3 vs OnePlus One |
LG G3 S vs OnePlus One |
Zenfone 6 vs OnePlus One |
L90 Dual vs OnePlus One |
G2 mini vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
LG L Fino vs OnePlus One |
LG L Bello vs OnePlus One |
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One |
Butterfly 2 vs OnePlus One |
Desire 516 vs OnePlus One |
Desire 510 vs OnePlus One |