Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn OnePlus One (2 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (1 ý kiến)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.318 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
OnePlus One 16GB Black đại diện cho OnePlus One | vs | Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White đại diện cho Zenfone 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | OnePlus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | vs | 1.8 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Intel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3100mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.9 x 75.9 x 8.9 mm | vs | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OnePlus One vs Galaxy E7 |
OnePlus One vs Galaxy E5 |
OnePlus One vs Lava Iris Fuel 60 |
OnePlus One vs Oppo R1C |
OnePlus One vs Oppo R1 |
OnePlus One vs LG Magna |
OnePlus One vs LG Leon |
OnePlus One vs Lenovo K80 |
OnePlus One vs HTC J Butterfly 3 |
OnePlus Two vs OnePlus One |
iPhone 6 vs OnePlus One |
Galaxy S5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Galaxy S4 vs OnePlus One |
HTC One M8 vs OnePlus One |
lg g3 vs OnePlus One |
Lenovo A516 vs OnePlus One |
Zenfone 5 vs OnePlus One |
Xperia T3 vs OnePlus One |
Moto E vs OnePlus One |
Xiaomi Mi 3 vs OnePlus One |
LG G3 S vs OnePlus One |
Zenfone 6 vs OnePlus One |
lg L90 vs OnePlus One |
L90 Dual vs OnePlus One |
G2 mini vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Xiaomi Redmi 1S vs OnePlus One |
LG L Fino vs OnePlus One |
LG L Bello vs OnePlus One |
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One |
Butterfly 2 vs OnePlus One |
Desire 516 vs OnePlus One |
Desire 510 vs OnePlus One |
Zenfone 2 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 2 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Zenfone 2 vs Oppo R1C |
Zenfone 2 vs Oppo R1 |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note |
Zenfone 2 vs Zenfone C |
Zenfone 2 vs GSmart Guru GX |
Zenfone 2 vs Xperia E4 |
Zenfone 2 vs Xperia E4 Dual |
Zenfone 2 vs Lenovo P70 |
Zenfone 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 Max |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi 4i |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2E |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone 2 vs Honor 4A |
Zenfone 6 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
lg g3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S5 vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 zoom vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Desire 320 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Note 4 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 2 |
GSmart Mika M3 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 vs Zenfone 2 |
Xperia C3 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Desire 820s vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Galaxy A7 vs Zenfone 2 |
Honor 6 vs Zenfone 2 |