Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus One hay Oppo R1C, OnePlus One vs Oppo R1C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus One hay Oppo R1C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OnePlus One
( 0 người chọn )
vs
Oppo R1C
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
OnePlus One
Oppo R1C

So sánh về giá của sản phẩm

OnePlus One 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
OnePlus One 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo R1C Dark Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo R1C White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn OnePlus One (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo R1C (2 ý kiến)
tebetiPin khủng nghe gọi thì chắc phải dc tuần hehe(3.267 ngày trước)
googleqht2010Oppo R1C có chíp 8 nhân chạy mượt mà(3.548 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

OnePlus One 16GB Black
đại diện cho
OnePlus One
vsOppo R1C Dark Blue
đại diện cho
Oppo R1C
H
Hãng sản xuấtOnePlusvsOppoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vsARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LTPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2420mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng162gvs130gTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.9 x 8.9 mmvs140.6 x 70.1 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ