Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace NXT hay Lumia 530, Galaxy Ace NXT vs Lumia 530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace NXT hay Lumia 530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 (RM-1017) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace NXT (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 530 (3 ý kiến)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.386 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.388 ngày trước)
shopsinhvien123cảm ứng có phần nhạy hơn cũng như cấu hình tốt hơn(3.541 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black
đại diện cho
Galaxy Ace NXT
vsNokia Lumia 530 (RM-1017) White
đại diện cho
Lumia 530
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 Ghzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 15 GB free OneDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng123gvs129gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.9 x 10.7 mmvs119.7 x 62.3 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ