Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (2 ý kiến)
hoccodon6toi khong chi nhin be ngoai ma con lua chon ve phan cung nua(3.705 ngày trước)
kynguyen_electronicsi am vẻy good..i am very good...i love you(4.266 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Premier I9260 (2 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế đẹp, màn hình rộng, cảm ứng nhạy hơn(3.691 ngày trước)
muatinhđẹp hơn ngon hơn, cấu hình cao hơn dùng sướng hơn(3.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy 5 i5503 đại diện cho Samsung Galaxy 5 | vs | Samsung Galaxy Premier I9260 16GB White đại diện cho Samsung Galaxy Premier I9260 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | vs | - Touch-sensitive controls
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 56 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy 5 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 |
Samsung Galaxy Music Duos vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |