Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Vista hay LG L60, G Vista vs LG L60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Vista hay LG L60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Vista
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG L60
( 0 người chọn )
2
0
G Vista
LG L60

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Vista
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L60 X145 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG L60 X145 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG L60 Dual X147 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG L60 Dual X147 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn G Vista (2 ý kiến)
phimtoancauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.482 ngày trước)
xedienxintrẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền(3.482 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG L60 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Vista
đại diện cho
G Vista
vsLG L60 X145 White
đại diện cho
LG L60
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác0.36 inchvs- Dropbox (50 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ515giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng168gvs154gTrọng lượng
Kích thước152 x 79.2 x 9.14mmvs66.3 × 124.15 × 11.8mmKích thước
D

Đối thủ