Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend P6 hay Huawei Honor Bee, Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor Bee

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend P6 hay Huawei Honor Bee đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend P6
( 0 người chọn )
vs
Huawei Honor Bee
( 0 người chọn )
Huawei Ascend P6
Huawei Honor Bee

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend P6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend P6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend P6 Black
đại diện cho
Huawei Ascend P6
vsHuawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black
đại diện cho
Huawei Honor Bee
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Emotion UI 1.6
- Dolby Digital Plus sound
- Geo-tagging, HDR, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 1730 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước132.7 x 65.5 x 6.2 mmvs134.3 x 66.7 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ