Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4i (1 ý kiến)

lopforever1992Thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.609 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Honor Bee (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4i Black đại diện cho Xiaomi Mi 4i | vs | Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black đại diện cho Huawei Honor Bee | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3120mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 35giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.1 x 69.6 x 7.8 mm | vs | 134.3 x 66.7 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4i vs Redmi 2 Prime | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4i vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4i vs Xiaomi Redmi Note 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4i vs Redmi Note 2 Pro | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4i vs Redmi Note 3 | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi 4i | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Mi 4i | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4i | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Note vs Xiaomi Mi 4i | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Huawei Honor Bee vs Huawei Honor 7 |
![]() | ![]() | Huawei Honor Bee vs Huawei Honor 7 Plus |
![]() | ![]() | Huawei Honor Bee vs Honor 7 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Spark Q380 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Honor 4C vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Lenovo S660 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Moto E vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei P8 Lite vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Honor 6 Plus vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Honor Holly vs Huawei Honor Bee |