Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn KP500 Cookie hay KP502 Cookie, KP500 Cookie vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn KP500 Cookie hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG KP500 Cookie White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG KP500 Cookie Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG KP500 Cookie Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG KP500 Cookie Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG KP500 Cookie Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG KP500 Cookie Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn KP500 Cookie (8 ý kiến)
tramlikecấu hình mạnh, nhiều tính năng và màn hình rộng hơn(3.610 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, máy chạy rất mượt, giá thành phải chẳng.(3.610 ngày trước)
hoccodon6cấu hình ổn,dung lươgj lớn,thiết kế đẹp giá phải chăng(3.720 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp pin bền ..........................(4.063 ngày trước)
cuahangmyphamthiennhiencảm ứng nhạy,màn hình sống động(4.368 ngày trước)
honganh0304GIÁ THÀNH THẤP, MÀN HÌNH CẢM ỨNG, ÂM THANH TO RÕ(4.499 ngày trước)
honeymoontourKiểu dáng con này đẹp hơn màu mè cũng khá bắt mắt(4.555 ngày trước)
ductin001Dễ sử dụng ,có wifi,gps .. màn hình chống lóa ,pin lâu,nhiều ứng dụng trên google,dễ cài đặt(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (2 ý kiến)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.246 ngày trước)
kieudinhthinhmới lạ, phong cách sành điệu, bền(4.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG KP500 Cookie Black
đại diện cho
KP500 Cookie
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong48MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Flash UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MPEG4/3gp video player
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 900mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượng89gvs89gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 55.4 x 11.9 mmvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ