Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn KP500 Cookie (8 ý kiến)

tramlikecấu hình mạnh, nhiều tính năng và màn hình rộng hơn(3.835 ngày trước)

luanlovely6Thiết kế đẹp, máy chạy rất mượt, giá thành phải chẳng.(3.835 ngày trước)

hoccodon6cấu hình ổn,dung lươgj lớn,thiết kế đẹp giá phải chăng(3.945 ngày trước)

jonstonevnthiết kế đẹp pin bền ..........................(4.287 ngày trước)

cuahangmyphamthiennhiencảm ứng nhạy,màn hình sống động(4.592 ngày trước)

honganh0304GIÁ THÀNH THẤP, MÀN HÌNH CẢM ỨNG, ÂM THANH TO RÕ(4.723 ngày trước)

honeymoontourKiểu dáng con này đẹp hơn màu mè cũng khá bắt mắt(4.779 ngày trước)

ductin001Dễ sử dụng ,có wifi,gps .. màn hình chống lóa ,pin lâu,nhiều ứng dụng trên google,dễ cài đặt(4.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (2 ý kiến)

lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.470 ngày trước)

kieudinhthinhmới lạ, phong cách sành điệu, bền(4.643 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG KP500 Cookie Black đại diện cho KP500 Cookie | vs | LG KP502 đại diện cho KP502 Cookie | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flash UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MPEG4/3gp video player | vs | - Flash UI
- Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MP4 video player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Po 900 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng • Trắng • Đen • Nâu cafe | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | vs | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |