Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star WiFi hay KP502 Cookie, Samsung Star WiFi vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star WiFi hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5230W Star WiFi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star WiFi (10 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxincó wifi, dễ sử dụng, ổn định và giá cả phải chăng(3.300 ngày trước)
tramlikethoi trang.phong cach.nhieu ung dung(3.610 ngày trước)
luanlovely6vì kiểu dáng nhẹ nhàng nữ tính(3.610 ngày trước)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.246 ngày trước)
thunhyThiet ke dep , mong , pin chay tot , rat nen mua(4.353 ngày trước)
quanghadvaMàu sắc đẹp, kiểu dáng sành điệu, chức năng đầy đủ,Pin xài trung bình(4.437 ngày trước)
nguyenhuongbnem LG màu hồng nhìn dẽ thương thật nhưng kiểu dang lại thua em ss(4.523 ngày trước)
vietdung98star đắt hơn và cốt yếu là pin gấp 2,5 lần(4.541 ngày trước)
anhbi06Samsung Star WiFi màu sắc đẹp, kiểu dáng sành điệu, chức năng đầy đủ,(4.556 ngày trước)
bihaCảm ứng tốt, nhiều ứng dụng, giá cả phù hợp(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (1 ý kiến)
hoccodon6dặc biệt là thời lượng pin tuyệt vời.(3.720 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5230W Star WiFi
đại diện cho
Samsung Star WiFi
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- Smile detection
- Shazam Find Music service
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượng92gvs89gTrọng lượng
Kích thước104 x 53 x 11.9 mmvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ