Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn KP502 Cookie hay KU990 Viewty, KP502 Cookie vs KU990 Viewty

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn KP502 Cookie hay KU990 Viewty đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
KP502 Cookie
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
KU990 Viewty
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
6
16
KP502 Cookie
KU990 Viewty

So sánh về giá của sản phẩm

LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG KU990 Viewty
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG KU990 Viewty Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,8
LG KU990 Viewty Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG KU990 Viewty Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG KU990 Viewty White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (6 ý kiến)
tramlikegiá thành so với công dụng hợp lý(3.610 ngày trước)
luanlovely6màu sắc dường như ko có sự thay đổi đáng kể khi thay đổi góc nhìn.(3.610 ngày trước)
jackervnKP502 Cookie tôi thích vì kiểu dáng mới lạ(4.316 ngày trước)
kieudinhthinhkiểu dáng gọn nhẹ, thời trang hơn(4.439 ngày trước)
thampham189Thiết kế của KP502 Cookie đẹp hơn so với KU990(4.561 ngày trước)
anhbi06Máy đẹp, sóng tốt, gọn nhẹ hơn(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KU990 Viewty (11 ý kiến)
hoccodon6thời gian sử dụng pin lên tới 10h đồng hồ, thiết kế mỏng nhẹ(3.720 ngày trước)
hoangkjm01666man hinh rộng hơn.sử dụng được mạng 3g(3.974 ngày trước)
bienthanhhieutốt hơn,nhiều tính năng hơnbnnjnnnn(4.219 ngày trước)
dailydaumo1dùng bền cứng cáp hơn nhiều.rớt cũng không sợ(4.240 ngày trước)
lan130Kiểu dáng thời trang, phong cách. nhìn hiện đại. đáp ứng đủ yêu cầu sử dụng cơ bản: nghe, gọi, nhắn tin và già trí, nghe nhạc.(4.246 ngày trước)
datlkjku 990 có 3G. có số lựong core single. bộ nhớ trong cuungx cao hơn so với KP502 kiểu dáng kung style hơn ngoài ra pin cũng bền hơn(4.368 ngày trước)
v_hoa35Đẹp, có vi xử lý, nhiều chức năng(4.415 ngày trước)
doanthythyKU990 thích hợp hơn vì bộ nhớ trong lớn hơn, camera 5 Mp. giá rẽ hơn(4.460 ngày trước)
laptopkimcuongTính năng nổi trội hơn mà thiết kế đẹp(4.527 ngày trước)
helpme00Camera chụp hình đẹp, máy bắt sóng tốt(4.561 ngày trước)
tienviet_fbitính năng cao hơn: 3G, camera, pin.., kiểu dáng đẹp hơn(4.581 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
vsLG KU990 Viewty
đại diện cho
KU990 Viewty
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 440pixelsvs400 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màuvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong48MBvs100MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
vs-Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Po 900 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs112gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 55.4 x 11.9 mmvs103.5 x 54.4 x 14.8 mmKích thước
D

Đối thủ