Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 124 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG KP502 đại diện cho KP502 Cookie | vs | BlackBerry 8820 Black đại diện cho BlackBerry 8820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | - | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 440pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu | vs | 65K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flash UI
- Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MP4 video player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice memo - Predictive text input | vs | - Full QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Media player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 900 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Đen • Nâu cafe | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | vs | 114 x 66 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
nhẹ
nhiều ứng dụng hay
hỗ trợ java...(4.525 ngày trước)
-có đài FM nghe rất thích
-màu sắc đa dạng
-rât nữ tính(4.552 ngày trước)
nhiều chức năng hơn.... mẫu mã ưa nhìn(3.818 ngày trước)