Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star II hay KP502 Cookie, Samsung Star II vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star II hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5260 Star II White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5260 Star II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star II (4 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả hợp lý(3.651 ngày trước)
hoanglonghua1toi nghi rang ban se co nhung trai nghiem that tuyet voi cung sp nay(3.818 ngày trước)
dailydaumo1Nhỏ gọn, kiểu dáng không cầu kỳ cho lắm(4.280 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (4 ý kiến)
tramlikecảm ứng cũng rất đặc biệt, chất lượng hình ảnh thì chắc chắn hơn(3.651 ngày trước)
hoccodon6hấp dẫn với hiệu suất tổng thể khá tốt, sức mạnh đồ họa đáng kể(3.761 ngày trước)
anhbi06sóng tốt, pin bền, màn hình KP502 Cookie rộng và màu sắc , nghe gọi rõ(4.596 ngày trước)
bihaMàu hồng đẹp, phù hợp nữ giới, chất lượng bền(4.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5260 Star II Black
đại diện cho
Samsung Star II
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượng94gvs89gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 54 x 12.4 mmvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ