Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (4 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả hợp lý(3.651 ngày trước)
hoanglonghua1toi nghi rang ban se co nhung trai nghiem that tuyet voi cung sp nay(3.818 ngày trước)
dailydaumo1Nhỏ gọn, kiểu dáng không cầu kỳ cho lắm(4.280 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (4 ý kiến)
tramlikecảm ứng cũng rất đặc biệt, chất lượng hình ảnh thì chắc chắn hơn(3.651 ngày trước)
hoccodon6hấp dẫn với hiệu suất tổng thể khá tốt, sức mạnh đồ họa đáng kể(3.761 ngày trước)
anhbi06sóng tốt, pin bền, màn hình KP502 Cookie rộng và màu sắc , nghe gọi rõ(4.596 ngày trước)
bihaMàu hồng đẹp, phù hợp nữ giới, chất lượng bền(4.602 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5260 Star II Black đại diện cho Samsung Star II | vs | LG KP502 đại diện cho KP502 Cookie | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | vs | - Flash UI
- Handwriting recognition - MP3/WMA/AAC player - MP4 video player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Po 900 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng • Trắng • Đen • Nâu cafe | Màu | |||||
Trọng lượng | 94g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 54 x 12.4 mm | vs | 106.5 x 55.4 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |