Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn KP502 Cookie hay LG GB125, KP502 Cookie vs LG GB125

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn KP502 Cookie hay LG GB125 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG GB125
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (8 ý kiến)
tramlikecảm ứng nhạy...kiểu dáng thời trang(3.610 ngày trước)
luanlovely6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu(3.755 ngày trước)
dailydaumo1mẫu mã đẹp, phù hợp với phái nữ, nói chung cũng được(4.240 ngày trước)
lan130Mình chưa dùng thử nhưng trông cũng rất đẹp đấy chứ(4.246 ngày trước)
tumobinhìn đẹp và dễ sử dụng nhiều chức năng(4.331 ngày trước)
dacaocap_clTrang nhã, đẹp. Thắng kia nhìn khó chịu(4.444 ngày trước)
nguyenhuongbnem LG nìn thô quá, KP nhìn bắt mắt hơn(4.523 ngày trước)
helpme00KP502 Cookie màu sắc trang nhã, khá đẹp(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GB125 (2 ý kiến)
hoccodon6không nổi tiếng về thiết kế, nhưng chất lượng và độ bền là hàng đầu.(3.720 ngày trước)
bihamàn hình gập nữ tính, màn hình đơn sắc, nghe gọi rõ, sóng tốt(4.561 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
vsLG GB125
đại diện cho
LG GB125
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsHải HậuBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs1.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 440pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màuvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trong48MBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Second external monochrome display
- Phone tracker
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Po 900 mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
vs
• Ghi
Màu
Trọng lượng89gvs90gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 55.4 x 11.9 mmvs87 x 45 x 19.3 mmKích thước
D

Đối thủ