Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 Mini Blue đại diện cho OPPO Find 5 mini | vs | Oppo R5 Gold đại diện cho Oppo R5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB 2.0 | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Fast battery charging: 75% in 30 min (VOOC Flash Charge)
- MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 68 x 7.7mm | vs | 148.9 x 74.5 x 4.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |
OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs oppo n3 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 mini |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Oppo R5 vs Oppo R2017 |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 3 |
Oppo R5 vs Oppo R7 |
Oppo R5 vs Oppo R7 Plus |
Oppo R5 vs Lumia 550 |
Oppo R5 vs Lumia 750 |
Oppo R5 vs Lumia 850 |
Oppo R5 vs Acer S59 |
Oppo R5 vs Oppo R5s |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 5 |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R5 vs R7 Lite |
Oppo R5 vs Oppo R7s |
Oppo R5 vs Oppo Neo 3 |
Oppo R5 vs Meizu Pro 5 |
Oppo R5 vs Meizu Pro 5 mini |
Oppo R5 vs Lenovo A3690 |
Oppo R5 vs ZTE Nubia Z9 Max Elite |
Oppo R5 vs Micromax Canvas 5 E481 |
oppo n3 vs Oppo R5 |
HTC One M8 vs Oppo R5 |
Desire 820 vs Oppo R5 |
lg g3 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 |