Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 4.150.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A830 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Màn hình Super IPS, kích thước 4,8 inch, độ phân giải HD (800x1280), mật độ điểm ảnh khoảng 314 ppi. Độ sâu là 16 triệu màu.(4.096 ngày trước)
dailydaumo1Tiết kiệm pin hiệu quả hơn. Kiểu dáng đẹp, ít bị lỗi chương trình hơn(4.165 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A880 (4 ý kiến)
hoccodon6thiết kế đẹp sang trọng, chơi game đã cảm ứng mượt(3.789 ngày trước)
thutrieu19Sky A880 kiểu dáng đẹp nhưng hơi to(4.052 ngày trước)
quynh_anh_96đẹp. khỏe. tốt. màn hình rộng. vừa tay người dùng. độ phân giải cao(4.135 ngày trước)
chiocoshopủa, em này mức giá có phải viết sai số rồi không(4.138 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black đại diện cho Sky A830 | vs | Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black đại diện cho Sky A880 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - SNS applications | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 178g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 153.4 x 78.3 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A830 vs Sky A810 |
Sky A830 vs Sky A820 |
Sky A830 vs Sky A860 |
Sky A830 vs Sky A870 |
Sky A830 vs Sky A840SP |
Sky A830 vs Lenovo A850 |
Sky A830 vs Pantech A910 |
Sky A830 vs Pantech A730 |
Sky A850 vs Sky A830 |
Sky A800 vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Galaxy S4 vs Sky A830 |
Optimus G Pro vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia ZL vs Sky A830 |
Galaxy S III mini vs Sky A830 |
LG Optimus G vs Sky A830 |
Galaxy S3 vs Sky A830 |
iPhone 5 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A830 |
iPhone 4S vs Sky A830 |
iPhone 4 vs Sky A830 |
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Galaxy S4 zoom |
Sky A880 vs DROID Ultra |
Sky A880 vs DROID Maxx |
Sky A880 vs DROID Mini |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Butterfly S |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia ZL vs Sky A880 |
Galaxy S III mini vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 5 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |