Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A880 hay DROID Ultra, Sky A880 vs DROID Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A880 hay DROID Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Droid Ultra Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Droid Ultra Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A880 (3 ý kiến)
phimtoancautrải nghiệm giải trí tuyệt vời. pin hơi dở(3.546 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp hơn, chức năng nhiều, nhưng giá hơi cao(3.931 ngày trước)
hahuong1610Hinh thuc dep, bat mat, thu hut hon nhiu(4.123 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Ultra (4 ý kiến)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.364 ngày trước)
xedienxinHệ điều hành đẹp hơn dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn(3.547 ngày trước)
hakute6trải nghiệm giải trí tuyệt vời. pin hơi dở(3.758 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, vừa tay, cảm ứng nhạy(3.986 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
đại diện cho
Sky A880
vsMotorola Droid Ultra Black
đại diện cho
DROID Ultra
H
Hãng sản xuấtPantechvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs10MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng178gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước153.4 x 78.3 x 10.5mmvsKích thước
D

Đối thủ