Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A830 hay Sky A860, Sky A830 vs Sky A860

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A830 hay Sky A860 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech SKY VEGA Racer 2 IM-A830K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L White
Giá: 4.150.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A830 (1 ý kiến)
hoccodon6cấu hính cũng tôt và có nhiều tính năng hơn(3.789 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A860 (1 ý kiến)
chiocoshopkiểu dáng của em này thì đẹp nhưng lại không được mềm mại bằng em kia(4.138 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
đại diện cho
Sky A830
vsPantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
đại diện cho
Sky A860
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Natural IPS Pro LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
- SNS applications
vs- Flux UX UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2020mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs210gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 68.9 x 9.4 mmvs158.6 x 83.2 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ