Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A840 (4 ý kiến)
dungsonBOSTONEĐược trang bị tấm nền IPS cùng độ phân giải HD nên máy hiển thị hình ảnh rất rực rỡ và ưa nhìn.(3.834 ngày trước)
hoangha2001Có nhầm lẫn không, chiếc điện thoại Sky A880 có gia đến 47 tr, chắc là mình không mua làm gì! Phí tiền, kiểu dáng trông không có chi là hấp dẫn...(4.083 ngày trước)
dailydaumo1nhiều ứng dụng ,giá cả mềm ,phin bền(4.116 ngày trước)
chiocoshopem kia chỉ được cái màn hình lớn, còn các chức năng còn lại thua hết em này(4.132 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A880 (3 ý kiến)
kinhdoanhphuchoamáy chạy êm, lướt web tốc độ nhanh, thiết kế đẹp mắt(3.634 ngày trước)
luanlovely6Hệ điều hành thông minh, pin khỏe(3.683 ngày trước)
hoccodon6thiết kế nhìn khá bắt mắt,phù hợp những bạn làm văn phòng(3.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black đại diện cho Sky A840 | vs | Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black đại diện cho Sky A880 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 178g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 69,8 x 134,8 x 9 mm | vs | 153.4 x 78.3 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A840 vs Sky A860 |
Sky A840 vs Sky A870 |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Lenovo A850 |
Sky A840 vs Pantech A910 |
Sky A840 vs Pantech A730 |
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A800 vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia ZL vs Sky A840 |
Galaxy S III mini vs Sky A840 |
LG Optimus G vs Sky A840 |
Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 5 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 4S vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Galaxy S4 zoom |
Sky A880 vs DROID Ultra |
Sky A880 vs DROID Maxx |
Sky A880 vs DROID Mini |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Butterfly S |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A830 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia ZL vs Sky A880 |
Galaxy S III mini vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 5 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |