Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A880 (8 ý kiến)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.368 ngày trước)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.380 ngày trước)
phimtoancautiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web(3.553 ngày trước)
xedienxinThiết kế bắt kịp xu hướng, máy đẹp, cấu hình mạnh mẽ(3.555 ngày trước)
hoccodon6Bền,không nóng máy,sử lí thao tác mượt(3.680 ngày trước)
dailydaumo1vượt trội về cấu hình và màn hình(4.005 ngày trước)
duongjonstoneThiết kế đẹp mắt sang trọng,cấu hình mạnh mẽ vượt trội(4.058 ngày trước)
hahuong1610thuong hieu dt cua han quoc xai cung dc lam(4.105 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Mini (1 ý kiến)
hakute6dòng này nhìn nhã nhặn hơn, nhưng tính năng thì vẫn vậy(3.738 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black đại diện cho Sky A880 | vs | Motorola Droid Mini (For Verizon) đại diện cho DROID Mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 10Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection - SNS integration - Droid command center - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 178g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.4 x 78.3 x 10.5mm | vs | 121.3 x 61.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Galaxy S4 zoom |
Sky A880 vs DROID Ultra |
Sky A880 vs DROID Maxx |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Butterfly S |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A830 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia ZL vs Sky A880 |
Galaxy S III mini vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 5 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |