Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A830 (4 ý kiến)

tranhieumcEm 830 dùng bền pin và đỡ nóng hơn nhiều(4.013 ngày trước)

cuongjonstone123T-DMB TV, nhưng chưa xài được ở Việt Nam.(4.232 ngày trước)

chiocoshopem này là hàng đời sau có nhiều tính năng nổi trội hơn(4.274 ngày trước)

dailydaumo1minh thich em nay hon ,mau sac tre trung nhin rat dep .vote cho em no mot phieu(4.312 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A820 (1 ý kiến)

hoccodon6là lựa chọn của mình,máy dùng ổn định mà giá lại phù hợp(3.925 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black đại diện cho Sky A830 | vs | Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black đại diện cho Sky A820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - SNS applications | vs | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 180giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 134.5 x 69.8 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A830 vs Sky A840 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Sky A810 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Sky A860 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Sky A870 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Sky A880 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Sky A840SP | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Lenovo A850 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Pantech A910 | ![]() | ![]() |
Sky A830 vs Pantech A730 | ![]() | ![]() |
Sky A850 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Sky A800 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Optimus G Pro vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
LG Optimus G vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sky A830 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sky A820 vs Sky A860 |
![]() | ![]() | Sky A820 vs Sky A870 |
![]() | ![]() | Sky A820 vs Sky A880 |
![]() | ![]() | Sky A820 vs Sky A840SP |
![]() | ![]() | Sky A810 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Sky A840 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Sky A850 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Sky A800 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Optimus G Pro vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Sky A820 |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sky A820 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sky A820 |