Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A870 hay Sky A880, Sky A870 vs Sky A880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A870 hay Sky A880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky VEGA IRON A870 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IRON A870 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A870 (4 ý kiến)
KhoaTruongtkDáng đẹp, vỏ kim loại. Cấu hình chênh nhau không nhiều.(3.849 ngày trước)
duythu2212Thanh điều hướng được làm mới, không giống như thanh điều hướng thông thường, bạn có thể tùy chỉnh nó theo ý mình(3.964 ngày trước)
cuongjonstone123Chiếc máy chúng tôi dùng thử có màu trắng, trong khi viền có màu bạc nên tạo cảm giác máy hơi dày, mặc dù độ dày thực tế chỉ khoảng 9 mm.(3.995 ngày trước)
dailydaumo1Màu sắc trẻ trung, năng động, cấu hình đẹp.(4.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A880 (3 ý kiến)
kinhdoanhphuchoaThiết kế tinh tế, tính năng ổn, giá hợp lý(3.768 ngày trước)
nguyenhungdung666bô vi xử lý nhanh, mang hình bự hơn, rõ nét(3.867 ngày trước)
chiocoshopmàn hình lớn, nhiều tính năng, nhiều ứng dụng(4.026 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky VEGA IRON A870 Black
đại diện cho
Sky A870
vsSky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
đại diện cho
Sky A880
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình768 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2150mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng153gvs178gTrọng lượng
Kích thước136.3 x 67.6 x 8.8vs153.4 x 78.3 x 10.5mmKích thước
D

Đối thủ