Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A800 hay Sky A830, Sky A800 vs Sky A830

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A800 hay Sky A830 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Pantech Sky Vega LTE IM-A800S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech SKY VEGA Racer 2 IM-A830K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L White
Giá: 4.150.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A800 (4 ý kiến)
numbencore89hdthấy cấu hình 2 con này cũng không hơn nhau là mấy mà điện thoại này chắc cũng chỉ dùng tạm thôi, nên mua con thấp thấp tiền thôi có sao vứt đi cũng tiếc, thấy ở đây bán được nè
http://starmobile.com.vn/vi/spct/id370/Sky-A800/(3.961 ngày trước)
ltlt3001vì mình thấy thích cái này hơn...dùng cũng khá là hay,và tính năng ổn định.(4.106 ngày trước)
tienbac999thiết kế đẹp, màn hình lớn, giao diện thân thiệ(4.129 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.134 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A830 (9 ý kiến)
phungsangautocấu hình cao hơn, pin dùng trâu hơn(3.732 ngày trước)
hoccodon6tiện ích chức năng sử dụng cũng khá cập nhật và đầy đủ(3.740 ngày trước)
boyscoldwindCấu hình cũng ngang nhau nhưng về koảng pin thì A830 băn đứt A800...(3.826 ngày trước)
cuongjonstone123RAM 1GB. thoải mái sử dụng.......(4.047 ngày trước)
nguyenvanthuan0210sang trọng và chất lượng hoaan hảo hơn(4.072 ngày trước)
phonglanrung_a2Chênh lệch giá không nhiều, nhưng tính ănng vượt trội hơn.(4.117 ngày trước)
minhnamhanoiSky A830 vì đây là máy hoàn thiện nhất trong dòng sky A 8xx, pin bền nhất(4.125 ngày trước)
jonstonevncấu hình đẹp cảm ứng mượt........................(4.126 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp, màn hình lớn, giao diện thân thiện(4.132 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
đại diện cho
Sky A800
vsPantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
đại diện cho
Sky A830
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2020mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng138gvs134gTrọng lượng
Kích thước132.9 x 71.4 x 9.35 mmvs132.4 x 68.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ