Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A830 hay Sky A840SP, Sky A830 vs Sky A840SP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A830 hay Sky A840SP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sky A830
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sky A840SP
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
13
10
Sky A830
Sky A840SP

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Pantech SKY VEGA Racer 2 IM-A830K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L White
Giá: 4.150.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Pantech Sky Vega A840SP
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A830 (4 ý kiến)
chuduvietMáy thiết kế đẹp, cầm khá chắc chắn, có sườn kim loại chạy dọc thân máy trông rất là sang trọng.
Màn hình 4.8 inch sử dụng công nghệ Super IPS có độ phân giải cao 1280 x 800.........(4.009 ngày trước)
nguyenthixuankhuyenMàn hình super IPS LCD, thường xuất hiện trên các smartphone cao cấp hiện nay
- Bộ xử lý, ram, camera tương đối ngon
- Pin vừa đủ cho cấu hình máy
- Giá bằng khoảng 1/2 so với các máy Samsung, HTC...giá rẻ(4.022 ngày trước)
cuongjonstone123Nặng khoảng 135 gram.cảm thấy nặng tay hơn.(4.046 ngày trước)
chiocoshopthiết kế khá là đẹp, màn hình rộng nhiều ứng dụng(4.116 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (5 ý kiến)
luanlovely6thông dụng với người dùng Việt nam, các ứng dụng việt rất nhiều(3.682 ngày trước)
hoccodon6pin xài dc lâu, cấu hình cực mạnh,mẫu mã đẹp(3.739 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp, đẳng cấp, sang trọng.....................(3.955 ngày trước)
hahuong16102 san pham k khac biet nhau nhiu nhung toi thich 840 hon(4.069 ngày trước)
phonglanrung_a2Thiết kế thon gọn hơn A830, phong cách hơn, ít bị lỗi chương trình hơn.(4.116 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black
đại diện cho
Sky A830
vsPantech Sky Vega A840SP
đại diện cho
Sky A840SP
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
- SNS applications
vs- Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC
- Cổng HDMI
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV
- Chỉnh sửa video 3D/2D
- Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+
- Xem / Chỉnh sửa văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2020mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng134gvs139gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 68.9 x 9.4 mmvs69.8 x 134.8 x 9mmKích thước
D

Đối thủ