Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 4.150.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A850 (10 ý kiến)
atinguyenSky 850 nhiều tính năng hơn, A850 tất nhiên sẽ ok hơn 830(3.344 ngày trước)
hoccodon6hấp dẫn với hiệu suất tổng thể khá tốt(3.789 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.021 ngày trước)
xuanthe24hfmàn hình bự hơn, nhiều tính năng hơn, pin khá hơn chút(4.039 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình to thì bạn nên dành 1 chút thời gian xem qua thông tin, có lẽ bạn sẽ thích chiếc điệnn thoại này.(4.108 ngày trước)
chiocoshoptất cả mọi thứ của Sky A 850 đều hơn(4.163 ngày trước)
phonglanrung_a2Kiểu dáng gọn hơn A830, ít bị lỗi chương trình.(4.166 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt cấu hình cao chơi game đã(4.175 ngày trước)
tienbac999A850 màn hình lớn hơn, mạnh mẽ hơn.(4.178 ngày trước)
ituniA850 màn hình lớn hơn, mạnh mẽ hơn.(4.179 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A830 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black đại diện cho Sky A850 | vs | Pantech Sky Vega Racer 2 IM-A830L Black đại diện cho Sky A830 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement - T-DMB TV tuner - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player - MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.7 x 74.3 x 10 mm | vs | 132.4 x 68.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A820 |
Sky A850 vs Sky A860 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A840SP |
Sky A850 vs Lenovo A850 |
Sky A850 vs Pantech A910 |
Sky A850 vs Pantech A730 |
Sky A850 vs Pantech V950 |
Sky A850 vs Pantech V955 |
Sky A800 vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Optimus G Pro vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia ZL vs Sky A850 |
Galaxy S III mini vs Sky A850 |
LG Optimus G vs Sky A850 |
Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 5 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 4S vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A830 vs Sky A810 |
Sky A830 vs Sky A820 |
Sky A830 vs Sky A860 |
Sky A830 vs Sky A870 |
Sky A830 vs Sky A880 |
Sky A830 vs Sky A840SP |
Sky A830 vs Lenovo A850 |
Sky A830 vs Pantech A910 |
Sky A830 vs Pantech A730 |
Sky A800 vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Galaxy S4 vs Sky A830 |
Optimus G Pro vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia ZL vs Sky A830 |
Galaxy S III mini vs Sky A830 |
LG Optimus G vs Sky A830 |
Galaxy S3 vs Sky A830 |
iPhone 5 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A830 |
iPhone 4S vs Sky A830 |
iPhone 4 vs Sky A830 |