Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A850 hay Sky A820, Sky A850 vs Sky A820

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A850 hay Sky A820 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A850 (6 ý kiến)
hoccodon6máy bền, mẫu mã đẹp cau hinh cao, giá cả hợp lý(3.789 ngày trước)
TAYDEN1234cai gi moi deu duoc nhieu ng thich ma lai(3.808 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp hơn cấu hình cao hơn chụp ảnh sắc nét(3.955 ngày trước)
dailydaumo1Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.022 ngày trước)
xuanthe24hfhỗ trợ cấu hình khá tốt, tính năng mới mẻ(4.039 ngày trước)
cuongjonstone123Mặt sau của Sky A850 có thiết kế khác hẳn với chiếc S5,(4.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A820 (2 ý kiến)
luanlovely6Máy rung mạnh, thích hợp cho nữ dùng ,nghe nhạc cũng ổn(3.732 ngày trước)
chiocoshoprẻ hơn, tuy rằng không đẹp bằng(4.163 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850
vsPantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
đại diện cho
Sky A820
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs180giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs136gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 74.3 x 10 mmvs134.5 x 69.8 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ