Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A850 (6 ý kiến)
hoccodon6máy bền, mẫu mã đẹp cau hinh cao, giá cả hợp lý(3.789 ngày trước)
TAYDEN1234cai gi moi deu duoc nhieu ng thich ma lai(3.808 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp hơn cấu hình cao hơn chụp ảnh sắc nét(3.955 ngày trước)
dailydaumo1Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.022 ngày trước)
xuanthe24hfhỗ trợ cấu hình khá tốt, tính năng mới mẻ(4.039 ngày trước)
cuongjonstone123Mặt sau của Sky A850 có thiết kế khác hẳn với chiếc S5,(4.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A820 (2 ý kiến)
luanlovely6Máy rung mạnh, thích hợp cho nữ dùng ,nghe nhạc cũng ổn(3.732 ngày trước)
chiocoshoprẻ hơn, tuy rằng không đẹp bằng(4.163 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black đại diện cho Sky A850 | vs | Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black đại diện cho Sky A820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement - T-DMB TV tuner - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player - MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 180giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.7 x 74.3 x 10 mm | vs | 134.5 x 69.8 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A850 vs Sky A830 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A860 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A840SP |
Sky A850 vs Lenovo A850 |
Sky A850 vs Pantech A910 |
Sky A850 vs Pantech A730 |
Sky A850 vs Pantech V950 |
Sky A850 vs Pantech V955 |
Sky A800 vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Optimus G Pro vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia ZL vs Sky A850 |
Galaxy S III mini vs Sky A850 |
LG Optimus G vs Sky A850 |
Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 5 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 4S vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
Sky A820 vs Sky A860 |
Sky A820 vs Sky A870 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A840SP |
Sky A810 vs Sky A820 |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A830 vs Sky A820 |
Sky A800 vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Galaxy S4 vs Sky A820 |
Optimus G Pro vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia ZL vs Sky A820 |
Galaxy S III mini vs Sky A820 |
LG Optimus G vs Sky A820 |
Galaxy S3 vs Sky A820 |
iPhone 5 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A820 |
iPhone 4S vs Sky A820 |
iPhone 4 vs Sky A820 |