Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A840 hay Sky A820, Sky A840 vs Sky A820

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A840 hay Sky A820 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S White
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A840 (2 ý kiến)
hoccodon6máy tốt. mẫu mã đẹp. sang trọng(3.792 ngày trước)
chiocoshopgiá cả không hơn nhau là mấy nhưng lại hơn ở nhiều thứ khác(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A820 (1 ý kiến)
luanlovely6Mình thích vì nó có màn hình cảm ứng rất thuận tiện.Kiểu dáng đẹp hơn(3.735 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
đại diện cho
Sky A840
vsPantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
đại diện cho
Sky A820
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-Corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs180giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs136gTrọng lượng
Kích thước69,8 x 134,8 x 9 mmvs134.5 x 69.8 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ