Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A820 hay Sky A840SP, Sky A820 vs Sky A840SP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A820 hay Sky A840SP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky Vega A840SP
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A820 (1 ý kiến)
chiocoshopgiá cả phải chăng, nhiêu tính năng(4.116 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (4 ý kiến)
luanlovely6Nhiều tính năng tương đương, giá cả mềm hơn(3.682 ngày trước)
kinhdoanhphuchoacấu hình cao, pin khỏe, thiết kế hiện đại(3.710 ngày trước)
hoccodon6mỏng và nhẹ có hiệu năng sử dụng và thời lượng pin ấn tượng(3.739 ngày trước)
hahuong1610dong 820 tro xuong thi rat mau het pin(4.070 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
đại diện cho
Sky A820
vsPantech Sky Vega A840SP
đại diện cho
Sky A840SP
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC
- Cổng HDMI
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV
- Chỉnh sửa video 3D/2D
- Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+
- Xem / Chỉnh sửa văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng136gvs139gTrọng lượng
Kích thước134.5 x 69.8 x 9.7 mmvs69.8 x 134.8 x 9mmKích thước
D

Đối thủ