Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A810 (1 ý kiến)
cuongjonstone123xem phim full HD hay chơi game 3D đã trở thành tiêu chuẩn, và sự khác biệt giữa các sản phẩm không còn quá lớn như trước nữa(4.058 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A820 (4 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, máy chạy êm và mát(3.739 ngày trước)
lhthuan08108Máy mỏng và nhẹ hơn . có nhiều thông số được cải tiến so vs A810(3.881 ngày trước)
jonstonevnđược cải tiến hơn so với sky 810(3.904 ngày trước)
chiocoshopcấu hình và thiết kế tương tự, rất đẹp(3.925 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech SKY LTE 4G IM-A810S Black đại diện cho Sky A810 | vs | Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black đại diện cho Sky A820 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI - Geo-tagging, face detection, image stabilization - T-DMB TV tuner - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • UMTS 2100 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 180giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 70.7 x 134.5 x 9.7 mm | vs | 134.5 x 69.8 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A810 vs Sky A860 |
Sky A810 vs Sky A870 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A830 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Xperia Z vs Sky A810 |
Xperia ZL vs Sky A810 |
Galaxy S III mini vs Sky A810 |
LG Optimus G vs Sky A810 |
Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 5 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 4S vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A810 |
Sky A820 vs Sky A860 |
Sky A820 vs Sky A870 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A830 vs Sky A820 |
Sky A850 vs Sky A820 |
Sky A800 vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Galaxy S4 vs Sky A820 |
Optimus G Pro vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia ZL vs Sky A820 |
Galaxy S III mini vs Sky A820 |
LG Optimus G vs Sky A820 |
Galaxy S3 vs Sky A820 |
iPhone 5 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A820 |
iPhone 4S vs Sky A820 |
iPhone 4 vs Sky A820 |