Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A850 hay Sky A860, Sky A850 vs Sky A860

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A850 hay Sky A860 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A850 (5 ý kiến)
thanhtungnpSky A860 tot hon mot chut so voi Sky A850(3.915 ngày trước)
dailydaumo1chụp hình đẹp hơn, cấu hình mạnh hơn nên chạy rất nhanh(3.971 ngày trước)
xuanthe24hfNhìn cũng khá hơn về thiết kế, còn lại chỉ cần chừng này là đủ dùng rồi(3.989 ngày trước)
cuongjonstone123Mặt trước của máy lấy cảm hứng từ chiếc S5 đi trước đã khá thành công(4.058 ngày trước)
chiocoshopthân máy mượt mà hơn, máy đẹp hơn(4.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A860 (2 ý kiến)
danglitiMàn hình lớn, full HD, có có touchpad phía sau lưng dùng khá tiện và phong cách(3.940 ngày trước)
namga111Chạy ok, kéo mượt, pin khá trâu(3.950 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850
vsPantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black
đại diện cho
Sky A860
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Natural IPS Pro LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Flux UX UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs210gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 74.3 x 10 mmvs158.6 x 83.2 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ