Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A850 hay Sky A810, Sky A850 vs Sky A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A850 hay Sky A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech SKY LTE 4G IM-A810S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech SKY LTE 4G IM-A810S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A850 (3 ý kiến)
xuanthe24hfdùng máy này cấu hình tốt hơn, pin cũng nhỉnh hơn chút chút, mỗi tội hơi nóng(3.899 ngày trước)
cuongjonstone1232 bên sườn đã được bo tròn mềm mại, và vẫn có những đường vân nhám giúp máy cầm bám tay hơn(3.968 ngày trước)
chiocoshopgiá đắt hơn nên tất nhiên cũng đẹp hơn(4.023 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A810 (1 ý kiến)
hoccodon6đẳng cấp vượt trội hơn, màn hình chụp ảnh cũng to rõ nét hơn(3.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850
vsPantech SKY LTE 4G IM-A810S Black
đại diện cho
Sky A810
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs141gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 74.3 x 10 mmvs70.7 x 134.5 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ