Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A850 hay Sky A840SP, Sky A850 vs Sky A840SP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A850 hay Sky A840SP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Pantech Sky Vega A840SP
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A850 (6 ý kiến)
tuyendungbuylikemàng hình lớn, giá phải chăng, cảm ứng mượt hơn, pin bền, thêm cái nữa là thiết kế khá bắt mắt.(3.547 ngày trước)
hoccodon6chủ yếu là cảm ứng nhạy là được(3.564 ngày trước)
luanlovely6giá cả hợp lý với người tiêu dùng.(3.592 ngày trước)
grafitisoloveA 850 thiet ke va do phan giai man hinh tot hon(3.860 ngày trước)
capheso_vnkiểu dáng đẹp, màu sắc nét(3.866 ngày trước)
cuongjonstone123có màn hình lớn nhất thời điểm hiện tại, có thể nói gọi chúng là những chiếc Tablet cũng không sai.(3.968 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (2 ý kiến)
hahuong1610Gia re hon, kieu dang cung dep va thoi trang(3.980 ngày trước)
chiocoshopgiá cả tương đương, thông số kỹ thuật tương đương nhưng màu trắng có vẻ đẹp hơn(4.026 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black
đại diện cho
Sky A850
vsPantech Sky Vega A840SP
đại diện cho
Sky A840SP
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- T-DMB TV tuner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC
- Cổng HDMI
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV
- Chỉnh sửa video 3D/2D
- Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+
- Xem / Chỉnh sửa văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng169gvs139gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 74.3 x 10 mmvs69.8 x 134.8 x 9mmKích thước
D

Đối thủ