Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A850 (6 ý kiến)
tuyendungbuylikemàng hình lớn, giá phải chăng, cảm ứng mượt hơn, pin bền, thêm cái nữa là thiết kế khá bắt mắt.(3.547 ngày trước)
hoccodon6chủ yếu là cảm ứng nhạy là được(3.564 ngày trước)
luanlovely6giá cả hợp lý với người tiêu dùng.(3.592 ngày trước)
grafitisoloveA 850 thiet ke va do phan giai man hinh tot hon(3.860 ngày trước)
capheso_vnkiểu dáng đẹp, màu sắc nét(3.866 ngày trước)
cuongjonstone123có màn hình lớn nhất thời điểm hiện tại, có thể nói gọi chúng là những chiếc Tablet cũng không sai.(3.968 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (2 ý kiến)
hahuong1610Gia re hon, kieu dang cung dep va thoi trang(3.980 ngày trước)
chiocoshopgiá cả tương đương, thông số kỹ thuật tương đương nhưng màu trắng có vẻ đẹp hơn(4.026 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black đại diện cho Sky A850 | vs | Pantech Sky Vega A840SP đại diện cho Sky A840SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement - T-DMB TV tuner - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player - MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC - Cổng HDMI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV - Chỉnh sửa video 3D/2D - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+ - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.7 x 74.3 x 10 mm | vs | 69.8 x 134.8 x 9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A850 vs Sky A830 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A820 |
Sky A850 vs Sky A860 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Lenovo A850 |
Sky A850 vs Pantech A910 |
Sky A850 vs Pantech A730 |
Sky A850 vs Pantech V950 |
Sky A850 vs Pantech V955 |
Sky A800 vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Optimus G Pro vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia ZL vs Sky A850 |
Galaxy S III mini vs Sky A850 |
LG Optimus G vs Sky A850 |
Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 5 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 4S vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A870 vs Sky A840SP |
Sky A860 vs Sky A840SP |
Sky A820 vs Sky A840SP |
Sky A810 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A830 vs Sky A840SP |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia ZL vs Sky A840SP |
Galaxy S III mini vs Sky A840SP |
LG Optimus G vs Sky A840SP |
Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 5 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 4S vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Sky A840SP |