Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G Pro E980 32GB Black (for AT&T) đại diện cho Optimus G Pro | vs | Pantech Sky Vega R3 IM-A850S Black đại diện cho Sky A850 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Dolby Digital Plus sound enhancement - T-DMB TV tuner - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - MP4/H.264/H.263/WMV/DviX/XviD player - MP3/WMA/WAV/eAAC+/AC3 player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 172g | vs | 169g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.1 x 9.4 mm | vs | 144.7 x 74.3 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus G Pro vs Optimus L7 II |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II |
Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
Optimus G Pro vs HTC One |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A830 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A820 |
Optimus G Pro vs Sky A860 |
Optimus G Pro vs Sky A870 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Optimus F5 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus G vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Net vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
Optimus Chic vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus G Pro |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro |
Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro |
Rex 60 C3312R vs Optimus G Pro |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro |
Rex 80 S5222R vs Optimus G Pro |
Rex 90 S5292 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia ZL vs Optimus G Pro |
HTC One SV vs Optimus G Pro |
HTC One SU vs Optimus G Pro |
HTC One SC vs Optimus G Pro |
HTC One ST vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One X+ vs Optimus G Pro |
iPhone 5 vs Optimus G Pro |
Nokia Lumia 920 vs Optimus G Pro |
HTC One XL vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One X vs Optimus G Pro |
HTC One V vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
iPhone 4S vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
Galaxy S III mini vs Optimus G Pro |
Galaxy S3 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III T999 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I747 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I535 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S3 vs Optimus G Pro |
Sky A850 vs Sky A830 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A820 |
Sky A850 vs Sky A860 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A840SP |
Sky A850 vs Lenovo A850 |
Sky A850 vs Pantech A910 |
Sky A850 vs Pantech A730 |
Sky A850 vs Pantech V950 |
Sky A850 vs Pantech V955 |
Sky A800 vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Galaxy S4 vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia ZL vs Sky A850 |
Galaxy S III mini vs Sky A850 |
LG Optimus G vs Sky A850 |
Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 5 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A850 |
iPhone 4S vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
Optimus giống như dân đại gia dễ bị giựt(3.937 ngày trước)
Bộ nhớ trong cao 16G vẫn thêm được thẻ nhớ tối đa 32G, cộng nghệ NFC tiên tiến, camera 13 chấm quá nét, chạy được nhiều ứng dụng hay, chơi được nhiều game khủng, pin 2600 dùng khác bền.........(4.062 ngày trước)
Màn hình lớn 5.3 inch rất đẹp
Ram 2Gb rất là dư dả
Hỗ trợ 4G, NFC
Tích hợp chuẩn âm thanh Dolby Digital Plus nên nghe nhạc và xem phim = loa ngoài rât tốt
Camera khủng đến 13MP
Cấu hình khủng vs giá rẻ..........(4.096 ngày trước)