Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A800 (1 ý kiến)
hoccodon6toc do xu ly nhanh hon va ben hon(3.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840 (7 ý kiến)
luanlovely6nhiều ứng dụng văn phòng, điểm yếu duy nhất là giá cao và pin hơi yếu(3.735 ngày trước)
dungsonBOSTONEMáy sử dụng trực tiếp các phím ảo trên màn hình 5 inch, không có bất kỳ phím điều khiển nào. Mặt sau của máy được thiết kế nhám cho cảm giác cầm chắc tay và không để lại dấu vân tay(3.885 ngày trước)
Mở rộng
minhnamhanoiSky a840 vì đời cao hơn có lẽ chất lượng tốt hơn(4.177 ngày trước)
SimGhepStorephiên bản mới hơn nên chắc tốt hơn(4.178 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao, thiết kế đẹp sang trọng...........(4.178 ngày trước)
tienbac999hai em này ngang ngửa nhau về thông số kĩ thuật, chọn em giá cao hơn cho chắc ăn(4.181 ngày trước)
chiocoshophai em này ngang ngửa nhau về thông số kĩ thuật, chọn em giá cao hơn cho chắc ăn(4.183 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black đại diện cho Sky A800 | vs | Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black đại diện cho Sky A840 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.9 x 71.4 x 9.35 mm | vs | 69,8 x 134,8 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A800 vs Sky A850 |
Sky A800 vs Sky A830 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A820 |
Sky A800 vs Sky A860 |
Sky A800 vs Sky A870 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia ZL vs Sky A800 |
Galaxy S III mini vs Sky A800 |
LG Optimus G vs Sky A800 |
Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 5 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 4S vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A800 |
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A840 vs Sky A860 |
Sky A840 vs Sky A870 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Lenovo A850 |
Sky A840 vs Pantech A910 |
Sky A840 vs Pantech A730 |
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia ZL vs Sky A840 |
Galaxy S III mini vs Sky A840 |
LG Optimus G vs Sky A840 |
Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 5 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 4S vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A840 |