Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A800 hay Sky A840, Sky A800 vs Sky A840

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A800 hay Sky A840 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Pantech Sky Vega LTE IM-A800S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S White
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A800 (1 ý kiến)
hoccodon6toc do xu ly nhanh hon va ben hon(3.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840 (7 ý kiến)
luanlovely6nhiều ứng dụng văn phòng, điểm yếu duy nhất là giá cao và pin hơi yếu(3.735 ngày trước)
dungsonBOSTONEMáy sử dụng trực tiếp các phím ảo trên màn hình 5 inch, không có bất kỳ phím điều khiển nào. Mặt sau của máy được thiết kế nhám cho cảm giác cầm chắc tay và không để lại dấu vân tay(3.885 ngày trước)
minhnamhanoiSky a840 vì đời cao hơn có lẽ chất lượng tốt hơn(4.177 ngày trước)
SimGhepStorephiên bản mới hơn nên chắc tốt hơn(4.178 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao, thiết kế đẹp sang trọng...........(4.178 ngày trước)
tienbac999hai em này ngang ngửa nhau về thông số kĩ thuật, chọn em giá cao hơn cho chắc ăn(4.181 ngày trước)
chiocoshophai em này ngang ngửa nhau về thông số kĩ thuật, chọn em giá cao hơn cho chắc ăn(4.183 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
đại diện cho
Sky A800
vsPantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
đại diện cho
Sky A840
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs140gTrọng lượng
Kích thước132.9 x 71.4 x 9.35 mmvs69,8 x 134,8 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ