Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S III T999 (4 ý kiến)
hoccodon6đẹp và sang.giá cả phải chăng.nhiều tính năng.cấu hình khỏe(3.784 ngày trước)
hoanglonghua1mua con nay ve dung di cac ban oi(3.849 ngày trước)
chiocoshopcùng là sản phẩm của han quốc nhưng sam sung quen thuộc hơn(3.989 ngày trước)
dailydaumo1Cấu hình mạnh mẽ,thiết kế thì cũng tương đương,giá thành phải chăng(4.108 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A800 (4 ý kiến)
tebetiCảm ứng mượt mà, pin lâu, hình ảnh sắc nét(3.240 ngày trước)
luanlovely6giá tiền vừa phải máy chạy em ko nóng các tính năng sử dụng tốt(3.784 ngày trước)
tramlikemơ ước của nhiều người vì thương hiệu cũng như chất lượng.(3.784 ngày trước)
hakute6đẳng cấp hơn - pro hơn so với sam sung(3.889 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S III T999 (Samsung SGH-T999/ Samsung Galaxy S 3) 16GB Marble White (For T-Mobile) đại diện cho Samsung Galaxy S III T999 | vs | Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black đại diện cho Sky A800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI v4.0 - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - MicroSIM card support only - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.6 x 8.6 mm | vs | 132.9 x 71.4 x 9.35 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung Galaxy S III T999 vs iPhone 5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S III mini |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One ST |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SU |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 822 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 510 |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR M |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V MT887 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Stratosphere II |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SV |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note III |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia sola vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One V vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sky A800 vs Sky A850 |
Sky A800 vs Sky A830 |
Sky A800 vs Sky A840 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A820 |
Sky A800 vs Sky A860 |
Sky A800 vs Sky A870 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia ZL vs Sky A800 |
Galaxy S III mini vs Sky A800 |
LG Optimus G vs Sky A800 |
Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 5 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 4S vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A800 |