Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A800 hay Sky A870, Sky A800 vs Sky A870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A800 hay Sky A870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Pantech Sky Vega LTE IM-A800S White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky VEGA IRON A870 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IRON A870 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A800 (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế đẹp, màn hình rộng, chụp ảnh nét(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A870 (4 ý kiến)
duythu2212sẽ không thể tìm thấy một chiếc smartphone nào đẹp một cách giản đơn đến sáng tạo chừng ấy như Sky A870(3.964 ngày trước)
chiocoshopgiá khá là chát nhưng cũng đáng để suy ngẫm(3.975 ngày trước)
cuongjonstone123Phiên bản Android trên Sky A870 là 4.1.2 và phần mềm gốc của máy cũng có giao diện tiếng Việt.(3.995 ngày trước)
nguyenvanvinhvcnso sanh khập khiễng quá. Mạnh hơn về mọi mặt.(4.095 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black
đại diện cho
Sky A800
vsPantech Sky VEGA IRON A870 Black
đại diện cho
Sky A870
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs768 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs153gTrọng lượng
Kích thước132.9 x 71.4 x 9.35 mmvs136.3 x 67.6 x 8.8Kích thước
D

Đối thủ