Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G E973 (LG-F180) Black tinh tế, độc đáo đại diện cho LG Optimus G | vs | Pantech Sky Vega LTE IM-A800S Black đại diện cho Sky A800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 800 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG Optimus UI v3.0
- Geo-tagging, face detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - MicroSIM card support only - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 68.9 x 8.5 mm | vs | 132.9 x 71.4 x 9.35 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus G vs Galaxy S III mini |
LG Optimus G vs Samsung Galaxy Music |
LG Optimus G vs Samsung Galaxy Music Duos |
LG Optimus G vs Nokia Lumia 810 |
LG Optimus G vs HTC One VX |
LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
LG Optimus G vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus G vs Xperia ZL |
LG Optimus G vs Xperia Z |
LG Optimus G vs Optimus F7 |
LG Optimus G vs Optimus F5 |
LG Optimus G vs Optimus G Pro |
LG Optimus G vs Optimus L7 II |
LG Optimus G vs Optimus L5 II |
LG Optimus G vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs Galaxy S4 |
LG Optimus G vs Xperia ZR |
LG Optimus G vs Sky A850 |
LG Optimus G vs Sky A830 |
LG Optimus G vs Sky A840 |
LG Optimus G vs Sky A810 |
LG Optimus G vs Sky A820 |
LG Optimus G vs Sky A860 |
LG Optimus G vs Sky A870 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A840SP |
Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
HTC One X+ vs LG Optimus G |
LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus G |
LG Optimus L5 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus G |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus G |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus G |
LG Optimus 7 vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D vs LG Optimus G |
LG Optimus 2x vs LG Optimus G |
LG Optimus L3 vs LG Optimus G |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Net vs LG Optimus G |
Optimus Pro vs LG Optimus G |
Optimus 7Q vs LG Optimus G |
Optimus Chic vs LG Optimus G |
Optimus Black vs LG Optimus G |
Optimus Q2 vs LG Optimus G |
Optimus One vs LG Optimus G |
Galaxy S3 vs LG Optimus G |
iPhone 5 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III T999 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III I747 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III I535 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S3 vs LG Optimus G |
iPhone 4S vs LG Optimus G |
iPhone 4 vs LG Optimus G |
Sky A800 vs Sky A850 |
Sky A800 vs Sky A830 |
Sky A800 vs Sky A840 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A820 |
Sky A800 vs Sky A860 |
Sky A800 vs Sky A870 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Galaxy S4 vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia ZL vs Sky A800 |
Galaxy S III mini vs Sky A800 |
Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 5 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A800 |
iPhone 4S vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A800 |
người yêu thích sự đẹp đẽ(4.058 ngày trước)