Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Plus S5303 hay Galaxy Star S5280, Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Star S5280

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Plus S5303 hay Galaxy Star S5280 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Y Plus S5303
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Star S5280
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Galaxy Y Plus S5303
Galaxy Star S5280

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Plus S5303 (1 ý kiến)
hoccodon6khá là rẻ tiền thích hợp cho người thu nhập thấp(4.011 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star S5280 (2 ý kiến)
luanlovely6thiết kế màn hình rông,câu hình cao, máy thiết kế đẹp(3.923 ngày trước)
hakute6cảm ứng dùng mượt hơn phím,phím dễ lờn(4.017 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
đại diện cho
Galaxy Y Plus S5303
vsSamsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280)
đại diện cho
Galaxy Star S5280
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng96gvs100gTrọng lượng
Kích thước104.9 x 57.9 x 13 mmvs105 x 58 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ