Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Star S5280 hay Galaxy Pocket Neo S5310, Galaxy Star S5280 vs Galaxy Pocket Neo S5310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Star S5280 hay Galaxy Pocket Neo S5310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Star S5280
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Pocket Neo S5310
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
6
4
Galaxy Star S5280
Galaxy Pocket Neo S5310

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Star S5280 (6 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,nhiều tính năng vượt trội(3.213 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.240 ngày trước)
luanlovely6Nhìn cái màn hình là thích rồi máy mà làm màn hình tràn sát lề máy rất đẹp lại tiết kiệm diện tích(3.716 ngày trước)
hakute6Cấu hình tốt, thời lượng pin tốt, hiệu năng ấn tượng, màn hình sắc nét(3.804 ngày trước)
hahuong1610NHO NHAN XINH XAN, BO NHO CAO HON(3.887 ngày trước)
hoccodon6Bộ nhớ cao, nhiều tín năng đi kèm, giá thành hợp lý(3.898 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket Neo S5310 (3 ý kiến)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.230 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.237 ngày trước)
hoacodongia tien phu hop. chay adroid ung dung pho bien dac biet free(3.940 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280)
đại diện cho
Galaxy Star S5280
vsSamsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
đại diện cho
Galaxy Pocket Neo S5310
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng100gvs100gTrọng lượng
Kích thước105 x 58 x 11.9 mmvs105 x 57.8 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ